upload
National Oceanic and Atmospheric Administration
Industry: Government
Number of terms: 30456
Number of blossaries: 0
Company Profile:
NOAA Coral Reef Conservation Program, National Oceanic and Atmospheric Administration, U.S. Department of Commerce
Đề cập đến số lượng thời gian ấu trùng nổi chi tiêu trong đại dương trước khi định cư trên một San hô reef.
Industry:Natural environment
Phòng game chứa một bryozoan (Ectoprocta), thường nằm ở cuối zooid bà mẹ, ngoại biên. Phôi đã cho đến khi họ phát triển thành không cho ăn ấu trùng, trong đó bơi một thời gian ngắn, sau đó giải quyết và metamorphose thành lập một thuộc địa mới.
Industry:Natural environment
Bề mặt thấp hơn hoặc bằng miệng của medusa hay sứa.
Industry:Natural environment
Nghiên cứu khoa học phấn, phấn hoa địa tầng học, paleobotany và paleoclimatology của nhà máy.
Industry:Natural environment
Erg
Đơn vị của công việc lực lượng đo của một dyne áp dụng trên một cm.
Industry:Natural environment
Đo đạc thực hiện trên mặt đất hoặc trên biển để hiệu chỉnh, so sánh hoặc xác minh quan sát thực hiện từ vệ tinh hoặc máy bay.
Industry:Natural environment
Một con cua đó đã chỉ vừa mới tỏ exoskeleton của nó, nghĩa là, một con cua gần đây molted.
Industry:Natural environment
Một cơn bão hình thành ở miền tây Thái Bình Dương.
Industry:Natural environment
Một chất nonprotein yêu cầu cho một số các enzym để hoạt động. Cofactors có thể co-enzymes hay các ion kim loại.
Industry:Natural environment
Một đơn bào nấm mà tái tạo bởi vừa chớm nở.
Industry:Natural environment
© 2025 CSOFT International, Ltd.