upload
National Oceanic and Atmospheric Administration
Industry: Government
Number of terms: 30456
Number of blossaries: 0
Company Profile:
NOAA Coral Reef Conservation Program, National Oceanic and Atmospheric Administration, U.S. Department of Commerce
大量的以克数值等于其分子量的化合物。此外,分子复合含阿伏伽德罗的数目的质量。
Industry:Natural environment
导致驱逐熔岩、 含和气体在地球表面的地质进程组。
Industry:Natural environment
Phụ thuộc vào một yếu tố ảnh hưởng đến động lực học dân số (chẳng hạn như sự sống còn lệ hoặc sinh sản thành công) vào mật độ dân số. Hiệu quả thường là trong hướng đó góp phần vào năng lực regulative của một cổ phiếu.
Industry:Fishing
Tình trạng thiếu hụt ôxy hoặc vắng mặt của oxy. Anoxic trầm tích và vùng nước thiếu ôxy dưới được thường được sản xuất trong trường hợp có một thiếu oxy nhờ năng suất rất cao hữu cơ và thiếu oxy bổ sung vốn nước hoặc trầm tích, như trường hợp của tình trạng trì trệ hay sự phân tầng của cơ thể nước.
Industry:Fishing
生活の追求の人々 を描く社会リソース (ネットワーク、グループのメンバーシップ、信頼、社会のより広い機関へのアクセスの関係)。
Industry:Fishing
チケットと国立海洋と大気管理事務所のジェネラル ・ カウンセルから発行された漁民の漁獲規制に違反する罰則。
Industry:Fishing
非常暗或黑色的颜色。
Industry:Natural environment
突然シンク、緩やかな下降、地球の表面のほとんどあるいは全くの水平動とセトリングします。
Industry:Fishing
魚は石灰質ハード スケルトンとクラス硬骨魚綱に属する;サメ、光線、スケート、メクラウナギ髓以外のほとんどの魚の種が含まれています。
Industry:Fishing
特定の生態系には、任意の種は、その種子や卵、胞子、他生物材料は生態系にネイティブでないその種の伝播の対応を含みます。導入種はしばしば競争し、在来種の問題が発生します。導入した種は、エキゾチックな非ネイティブ、および外来種とも呼ばれます。
Industry:Fishing
© 2024 CSOFT International, Ltd.