Home > Term: بخار
بخار
Các chất khí thoát ra bởi chất rắn hoặc chất lỏng ở áp suất khí quyển và nhiệt độ thương
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- kirievk
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)