Home > Term: إعادة التدوير
إعادة التدوير
Tái sử dụng vật liệu và các đồ vật cũ hoặc bị biến đổi chứ ko phải loại bỏ chúng như chất thải
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- kirievk
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)