Home > Term: النفايات السائلة
النفايات السائلة
Thải nước ra từ một nguồn chẳng hạn như là từ một ống
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Agricultural chemicals
- Category: Pesticides
- Government Agency: U.S. EPA
0
Creator
- kirievk
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)